--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ constructive metabolism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
staggerer
:
sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt
+
welding
:
sự hàn; kỹ thuật hànelectric welding sự hàn điện
+
denominational
:
(thuộc) giáo pháidenominational education sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)
+
agronomics
:
nông học
+
peckish
:
(thông tục) đói bụng, kiến bò bụng